Vietnamese vocabulary
Learn English to Vietnamese vocabulary : Vegetable
Index
> Vegetable
bean
đậu
cabbage
cải bắp
carrot
củ cà rốt
cucumber
quả dưa chuột
garlic
cây tỏi
olive
quả ô liu
onion
củ hành
parsnip
cây củ cải vàng
radish
cây củ cải
tomato
cà chua
Learn topic "vegetable" with flashcards
|
Test topic "vegetable" in vocabulary trainer
|
Learn Vietnamese
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.