Vietnamese vocabulary
Learn English to Vietnamese vocabulary : Relations
Index
> Relations
boyfriend
bạn trai
date
cuộc hẹn
guest
khách
honey
người yêu quý
kiss
nụ hôn
party
bữa tiệc
smile
nụ cười
surprise
sự ngạc nhiên
visit
sự viếng thăm
Learn topic "relations" with flashcards
|
Test topic "relations" in vocabulary trainer
|
Learn Vietnamese
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.