Vietnamese vocabulary
Learn English to Vietnamese vocabulary : Device
Index
> Device
camera
quay phim
camera
máy ảnh
cellular phone
máy bộ đàm
clock
đồng hồ
computer
máy tính
elevator
thang máy
engine
máy
instrument
dụng cụ
machine
cỗ máy
oven
lò nướng
television
vô tuyến
watch
đồng hồ đeo tay
Learn topic "device" with flashcards
|
Test topic "device" in vocabulary trainer
|
Learn Vietnamese
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.