Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Weather

Picture dictionary language:



      Index > Weather

storm
cơn giông tố

lightning
chớp

frost
sự đông giá

rainbow
cầu vồng

fog
sương mù

tornado
bão táp

typhoon
bão to

mist
sương mù

snowflake
bông tuyết

cyclone
gió xoáy

freeze
tiết đông giá

atmosphere
khí quyển

air
không khí

wind
gió

flood
đại hồng thủy

weather
thời tiết

autumn
mùa thu

barometer
phong vũ biểu

cirrus
mây ti

cloudy
có mây

cold
sự lạnh

cold
lạnh

cumulus
mây tích

pressure
áp lực

gravity
trọng lực

hail
trận mưa đá

hailstone
cục mưa đá

hurricane
bão

ice
băng

ozone
một loại oxy

rain
mu'a

sky
trời

smog
sương khói

snow
tuyết

spring
mùa xuân

summer
mùa hè

cloud
mây

thermometer
nhiệt kế

biosphere
sinh quyển

sunset
lúc mặt trời lặn

sunrise
lúc bình minh

icicle
trụ băng

aurora
cực quang

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.