Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Weapon

Picture dictionary language:



      Index > Weapon

ammunition
đạn dược

catapult
máy bắn đá

weapon
vũ khí

arrow
mũi tên

artillery
pháo

ax
cái rìu

bayonet
lưỡi lê

sword
gươm

bomb
quả bom

boomerang
vũ khí bumơrang

cannon
súng đại bác

slingshot
súng cao su

club
dùi cui

crossbow
cái nỏ

dagger
dao găm

firearm
súng cầm tay các loại

grenade
lựu đạn

gun
súng

pistol
súng ngắn

knife
con dao

spear
cái lao

machine gun
súng máy

missile
tên lửa

rapier
thanh trường kiếm

rifle
súng trường

shotgun
súng săn

bomber
máy bay ném bom

mine
thủy lôi

tank
xe tăng

whip
roi da

bullet
đạn

rocket
pháo hoa

torpedo
ngư lôi

revolver
súng ngắn

mortar
cối giã

musket
súng hỏa mai

bazooka
bazooka

foil
kiếm bịt đầu

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.