Vietnamese picture dictionary :: Vehicle
Picture dictionary language:
Vietnamese
Arabic (العربية)
Bulgarian (Български)
Bosnian (Bosanski)
Croatian (Hrvatski)
Catalan (Català)
Czech (Čeština)
Danish (Dansk)
Dutch (Nederlands)
English (English)
Esperanto (Esperanto)
Finnish (Suomi)
French (Français)
German (Deutsch)
Greek (Ελληνικά)
Hebrew (עברית)
Hindi (हिन्दी)
Hungarian (Magyar)
Chinese (中文)
Indonesian (Bahasa Indonesia)
Italian (Italiano)
Japanese (日本語)
Korean (한국어)
Latin (Latīna)
Lithuanian (Lietuvių)
Maltese (Malti)
Norwegian Bokmal (Bokmål)
Polish (Polski)
Portuguese (Português)
Romanian (Română)
Russian (Русский)
Serbian (Srpski)
Slovak (Slovenčina)
Spanish (Español)
Swedish (Svenska)
Thai (ไทย)
Turkish (Türkçe)
Ukrainian (Українська)
Vietnamese (Tiếng Việt)
Languages
Universal dictionary
English dictionary
Basic vocabulary
Vocabulary trainer
Flashcards
Picture dictionary
Basic phrases
Greetings
Contact
Questions
Restaurant
Shopping
Learn online
English
French
German
Spanish
Russian
Chinese
Index
> Vehicle
canoe
xuồng
trailer
xe moóc
train
xe lửa
motorcycle
chiếc thuyền
bike
xe đạp
bulldozer
máy ủi
convertible
ô tô mui trần
locomotive
đầu máy xe lửa
minibike
xe mô tô
motor scooter
xe máy tay ga
truck
xe tải
tractor
máy kéo
bus
xe buýt
monorail
đường một ray
car
xe ô tô
plane
máy bay
cab
xe tắc xi
cable railway
đường sắt leo núi
handcart
xe ngựa
trawler
tàu kéo lưới
hovercraft
tàu di chuyển nhờ đệm không khí
scooter
xe đẩy
sports car
xe hơi đua
streetcar
xe điện
tricycle
xe đạp ba bánh
subway
xe điện ngầm
express
tàu tốc hành
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.