Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Tree

Picture dictionary language:



      Index > Tree

willow
cây liễu

beech
cây sồi

elm
cây du

oak
cây sồi

juniper
cây bách xù

coconut palm
dừa

lilac
cây tử đinh hương

eucalyptus
cây khuynh diệp

hawthorn
cây táo gai

birch
chi bạch dương

poplar
chi dương

linden
cây đoan

holly
cây nhựa ruồi

tree
cây

larch
cây thông rụng lá

yew
cây thủy tùng

palm
cây cọ

baobab
bao báp

cacao
cacao

tamarind
me

bonsai
cây cảnh

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.