Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Tool

Picture dictionary language:



      Index > Tool

broom
cái chổi

barrow
xe cút kít

whistle
cái sáo

whip
roi da

whisk
cái đánh trứng

wedge
cái nệm

utensil
đồ dùng gia đình

telephone
điện thoại

spatula
bàn xẻng

shovel
cái xẻng

scythe
cái liềm

screw
đinh vít

screwdriver
cái tua vít

scissors
kéo

rope
dây chão

rake
cái cào

thumbtack
đinh bấm

pestle
cái chày

pen
cái bút

pencil
cái bút chì

oar
mái chèo

needle
kim khâu

lighter
cái bật lửa

lens
thấu kính

horseshoe
móng ngựa

hourglass
đồng hồ cát

hook
cái móc

handcuff
còng số tám

toothbrush
bàn chải đánh răng

funnel
cái phễu

spoon
muỗng

knife
con dao

fork
cái nĩa

corkscrew
cái mở nút chai li e

hammer
đầu cần

nail
cái đinh

key
chìa khóa

ladder
cái thang

pick
cuốc chim

spade
cái thuổng

sickle
cái liềm

pliers
cái kìm

ax
cái rìu

cleaver
dao bầu

comb
cái lược bờm

brush
bàn chải

match
diêm

spring
lò xo

clamp
cái kẹp

thermometer
nhiệt kế

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.