Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Music

Picture dictionary language:



      Index > Music

song
bài hát

kettledrum
trống định âm

music
âm nhạc

violin
đàn viôlông

piano
đàn pianô

guitar
đàn ghi ta

drum
cái trống

clarinet
kèn clarinet

trumpet
kèn cóc nê

musician
nhà soạn nhạc

harp
đàn hạc

flute
sáo

ballet
kịch balê

concert
buổi hòa nhạc

oboe
ô-boa

sax
saxophone

microphone
micrô

viola
viola

bassoon
kèn fagôt

trombone
trombone

singer
ca sĩ

marimba
phiến gỗ

double bass
đàn công bát

tuba
kèn tuba

harmonica
kèn acmônica

banjo
đàn banjô

tambourine
trống lục lạc

gong
cái chiêng

piccolo
sáo kim

accordion
phong cầm

baton
gậy chỉ huy

bell
cái chuông

castanets
catanhet

cello
đàn xe lô

clef
khóa âm nhạc

conductor
người chỉ huy dàn nhạc

dance
nhảy múa

dancer
diễn viên múa

disco
sàn nhảy

drummer
người chơi trống

glockenspiel
chuông

instrument
dụng cụ

keyboard
bàn phím

metronome
máy nhịp

movement
sự vận động

note
nốt

orchestra
dàn nhạc

pick
móng gảy

sing
hát

triangle
hình tam giác

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.