| Index > Metal
brass đồng thau copper đồng gold vàng silver bạc lead chì aluminum nhôm americium americi beryllium berili cadmium cadmi calcium canxi cerium xeri chromium crôm cobalt màu côban gallium gali iron sắt lithium liti manganese mangan mercury thủy ngân tin thiếc titanium titan tungsten volfram uranium urani vanadium vanadi zinc kẽm steel thép |
|