Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Material

Picture dictionary language:



      Index > Material

bitumen
bitum

plastic
chất dẻo

silk

wool
len

mineral
khoáng

abrasive
chất mài mòn

chemical
hóa chất

earth
trái đất

waste
rác thải

paper
giấy

color
màu sắc

acid
a-xít

coal
than đá

cotton
bông

dust
bụi

cloth
vải

fat
mỡ

glass
thuỷ tinh

ink
mực viết

iron
sắt

ground
mặt đất

leather
da

material
nguyên vật liệu

matter
chất

metallic element
kim loại

oil
dầu

paint
sơn

oil
dầu mỏ

poison
chất độc

powder
bột

sand
cát

soap
xà bông

steel
thép

thread
sợi chỉ

water
nước

wax
sáp ong

wood
gỗ

glue
keo

liquid
chất lỏng

ice
băng

latex
nhựa mủ

crystal
tinh thể

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.