Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Food

Picture dictionary language:



      Index > Food

doughnut
bánh cam vòng

curry
món cà ri

barbecue
vỉ để nướng

baguet
bánh mì pháp

veal
thịt bê

toast
bánh mỳ nướng

sushi
sushi

spaghetti
spaghetti

soup
xúp

sandwich
xăng-duýt

popcorn
bỏng ngô

pie
bánh nướng

pastry
bánh ngọt

pancake
bánh kếp

sauce
nước chấm

noodle
mỳ sợi

lollipop
kẹo que

licorice
cam thảo

catsup
nước sốt cà chua

kabob
thịt nướng

ham
giăm bông

hamburger
hamburger

Gouda
Gouda

dinner
bữa tối

cookie
bánh bích quy

chocolate
sô cô la

bread
bánh mỳ

salad
rau trộn dầu giấm

yogurt
sữa chua

cheese
pho mát

egg
quả trứng

meal
bữa ăn

gelatin
mứt

meat
thịt

salt
muối

butter

drink
đồ uống

fruit
quả

sugar
hydrat cacbon

drink
uống

salt
ướp muối

sugar
đường

vegetable
rau

pepper
hạt tiêu

dessert
món tráng miệng

food
lương thực

glass
cái cốc

lunch
bữa trưa

breakfast
bữa sáng

milk
sữa

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.