Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Fish

Picture dictionary language:



      Index > Fish

trout
cá hồi

sturgeon
cá tầm

salmon
cá hồi

piranha
cá răng đao

pike
cá chó

mackerel
cá thu

herring
cá trích

haddock
cá êfin

cod
cá tuyết

eel
con lươn

fish

barracuda
họ cá nhồng

Amur
Amur

carp
cá chép

dolphin
cá heo

catfish
cá trê

lionfish
cá sư tử

sunfish
cá mặt trăng

tench
cá hanh

swordfish
cá kiếm

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.