Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Device

Picture dictionary language:



      Index > Device

webcam
webcam

vacuum
máy hút bụi

toaster
lò nướng bành

typewriter
máy chữ

projector
máy chiếu

lawn mower
máy cắt cỏ

monitor
bộ kiểm tra

modem
modem

heater
bếp lò

gramophone
máy hát

facsimile
máy fax

excavator
máy đào

escalator
thang cuốn

dishwasher
máy rửa bát

blender
máy trộn

windmill
cối xay gió

fire extinguisher
bình chữa cháy

washer
máy giãt

battery
pin

pulley
cái ròng rọc

boiler
nồi nấu

television
vô tuyến

light bulb
bóng đèn

camera
máy ảnh

camera
quay phim

cellular phone
máy bộ đàm

clock
đồng hồ

computer
máy tính

stove
bếp có lò nướng

crane
cần cẩu

handcuff
còng số tám

scanner
máy nội soi cắt lớp

display
hiển thị

dryer
máy sấy

drill
máy khoan

elevator
thang máy

engine
máy

fan
quạt máy

refrigerator
tủ lạnh

indicator
dụng cụ chỉ thị

instrument
dụng cụ

iron
bàn là

joystick
cần điếu khiển

keyboard
bàn phím

lens
thấu kính

loudspeaker
loa phóng thanh

machine
cỗ máy

tape
dây

magnet
nam châm

plug
phích cắm

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.