Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Car

Picture dictionary language:



      Index > Car

wheel
bánh xe

oil
dầu

car
xe ô tô

mirror
gương

thermometer
nhiệt kế

radio
radio

carburetor
bộ chế hòa khí

horn
còi xe hơi

piston
pittông

antenna
râu của loài sâu bọ

fuse
cầu chì

heater
bếp lò

brake
cái phanh

door
cái cửa

engine
máy

key
chìa khóa

paint
sơn

steering wheel
hệ thống bánh xe

light
ánh sáng

water
nước

color
màu sắc

volume
dung tích

battery
pin

pressure
áp lực

driver
người lái xe

clutch
côn

indicator
dụng cụ chỉ thị

axis
trục

chauffeur
tài xế

speedometer
công tơ mét

radiator
lò sưởi

headlight
đèn pha

ignition
bộ phận đánh lửa

discus
chiếc đĩa nặng dùng để ném đĩa

searchlight
đèn pha rọi

trailer
xe moóc

seat belt
dây an toàn

undercarriage
bộ phận hạ cánh máy bay

dashboard
bảng đồng hồ

impact
sự va chạm

scroll
cuộn

valve
van

convertible
ô tô mui trần

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.