Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Boat

Picture dictionary language:



      Index > Boat

boat
thuyền

ship
tàu thủy

vessel
tàu lớn

yacht
du thuyền

schooner
thuyền buồm dọc

submarine
tàu ngầm

aircraft carrier
hàng không mẫu hạm

battleship
chiến hạm

cruiser
tuần dương hạm

destroyer
tàu khu trục

canoe
xuồng

catamaran
thuyền đôi

ferry
phà

trawler
tàu kéo lưới

hovercraft
tàu di chuyển nhờ đệm không khí

barge
sà lan

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.