Vietnamese picture dictionary :: Boat
Picture dictionary language:
Vietnamese
Arabic (العربية)
Bulgarian (Български)
Bosnian (Bosanski)
Croatian (Hrvatski)
Catalan (Català)
Czech (Čeština)
Danish (Dansk)
Dutch (Nederlands)
English (English)
Esperanto (Esperanto)
Finnish (Suomi)
French (Français)
German (Deutsch)
Greek (Ελληνικά)
Hebrew (עברית)
Hindi (हिन्दी)
Hungarian (Magyar)
Chinese (中文)
Indonesian (Bahasa Indonesia)
Italian (Italiano)
Japanese (日本語)
Korean (한국어)
Latin (Latīna)
Lithuanian (Lietuvių)
Maltese (Malti)
Norwegian Bokmal (Bokmål)
Polish (Polski)
Portuguese (Português)
Romanian (Română)
Russian (Русский)
Serbian (Srpski)
Slovak (Slovenčina)
Spanish (Español)
Swedish (Svenska)
Thai (ไทย)
Turkish (Türkçe)
Ukrainian (Українська)
Vietnamese (Tiếng Việt)
Languages
Universal dictionary
English dictionary
Basic vocabulary
Vocabulary trainer
Flashcards
Picture dictionary
Basic phrases
Greetings
Contact
Questions
Restaurant
Shopping
Learn online
English
French
German
Spanish
Russian
Chinese
Index
> Boat
boat
thuyền
ship
tàu thủy
vessel
tàu lớn
yacht
du thuyền
schooner
thuyền buồm dọc
submarine
tàu ngầm
aircraft carrier
hàng không mẫu hạm
battleship
chiến hạm
cruiser
tuần dương hạm
destroyer
tàu khu trục
canoe
xuồng
catamaran
thuyền đôi
ferry
phà
trawler
tàu kéo lưới
hovercraft
tàu di chuyển nhờ đệm không khí
barge
sà lan
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.