| Index > Agriculture
barn kho thóc bale kiện hàng farm trại plow cày spade cái thuổng field đồng ruộng fruit quả seed hạt cotton bông hay cỏ khô vegetable rau tractor máy kéo farmer người nông dân hayfield đồng cỏ rice cây lúa windmill cối xay gió sickle cái liềm fence hàng rào pasture đồng cỏ irrigation sự tưới greenhouse nhà kính manure phân bón pesticide thuốc trừ sâu scarecrow bù nhìn hedge bờ giậu scythe cái liềm compost phân xanh bulldozer máy ủi pitchfork cây chĩa xỉa rơm lawn mower máy cắt cỏ plain đồng bằng wind gió water nước ecology sinh thái học wheat lúa mì corn ngô atmosphere khí quyển clover cỏ ba lá straw rơm shovel cái xẻng acre mẫu anh production sản xuất erosion sự xói mòn cultivator máy xới |
|