|
Index > Vietnamese Ingredients
|
Acerola Sơ Ri Amaranth Chi Dền Cabbage Cải Bắp Dại Calabash Bầu (thực Vật) Carambola Khế Chrysophyllum Cainito Vú Sữa Clove Đinh Hương (gia Vị) Coconut Dừa Dill Thì Là Eleocharis Dulcis Năn Ngọt Galangal Riềng Green Bean Đậu Cô Ve (quả) Houttuynia Giấp Cá Jackfruit Mít Jujube Táo Tàu Kudzu Sắn Dây Lansium Domesticum Bòn Bon Longan Nhãn Luffa Chi Mướp Mandarin Orange Quýt Hồng Mango Chi Xoài Mangosteen Măng Cụt Mung Bean Đậu Xanh Neem Sầu đâu Okra Đậu Bắp Papaya Đu đủ Peach Đào (cây) Perilla Tía Tô Persimmon Hồng (quả) Plectranthus Amboinicus Húng Chanh Pomegranate Lựu Pomelo Bưởi Rambutan Chôm Chôm Sapodilla Hồng Xiêm Sesbania Grandiflora So đũa Shiitake Nấm Hương Soursop Mãng Cầu Xiêm Soybean Đậu Tương Star Anise Đại Hồi Sweet Potato Khoai Lang Syzygium Chi Trâm Taro Khoai Nước Turmeric Nghệ Welsh Onion Hành
|
Dictionary of Vietnamese Ingredients in other languages: Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)
|
|