Dicts.info 

Petrology dictionary :: translations



   Index > Petrology

Aphanite Ẩn Tinh (thạch Học)
Gabbro Gabro
Gemstone Ngọc
Magma Macma
Rock (geology) Đá
Sediment Trầm Tích
Sedimentary Rock Đá Trầm Tích
Stratigraphy Địa Tầng Học
Volcanology Thể Loại:Núi Lửa Học

Dictionary of Petrology in other languages:

Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.