Dicts.info 

Immune System dictionary :: translations



   Index > Immune System

Antibody Kháng Thể
Antigen Kháng Nguyên
Epitope Epitope
Histamine Histamine
Immunity (medical) Miễn Dịch
Immunology Thể Loại:Miễn Dịch Học
Inflammation Viêm
Lymphatic System Thể Loại:Hệ Bạch Huyết
Macrophage Đại Thực Bào

Dictionary of Immune System in other languages:

Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.