Dicts.info 

Geodesy dictionary :: translations



   Index > Geodesy

Frame Of Reference Hệ Quy Chiếu
Global Positioning System Hệ Thống định Vị Toàn Cầu
Map Bản đồ
Prime Meridian Kinh Tuyến Gốc
Spirit Level Ống Bọt Nước
Surveying Trắc địa
Surveying Thể Loại:Trắc địa
Theodolite Máy Kinh Vĩ
Tide Thủy Triều

Dictionary of Geodesy in other languages:

Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.