Dicts.info 

Financial Markets dictionary :: translations



   Index > Financial Markets

Investment Thể Loại:Đầu Tư
Money Market Thị Trường Tiền Tệ (vốn)
Short (finance) Bán Khống
Stock Market Thể Loại:Thị Trường Chứng Khoán

Dictionary of Financial Markets in other languages:

Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.