Balance Of Trade Cán Cân Thương Mại Bond (finance) Trái Phiếu Consumer Người Tiêu Dùng Deflation Giảm Phát Economic Growth Tăng Trưởng Kinh Tế Economist Nhà Kinh Tế Học Exchange Rate Tỷ Giá Hối đoái Externality Ảnh Hưởng Ngoại Lai Land (economics) Đất (kinh Tế Học) Market Chợ Money Supply Cung ứng Tiền Tệ Multiplier (economics) Số Nhân (kinh Tế Học) Need Nhu Cầu Opportunity Cost Chi Phí Cơ Hội Payment Thanh Toán Service Dịch Vụ
Dictionary of Economics Terminology in other languages: