Dicts.info 

Chemistry dictionary :: translations



   Index > Chemistry

Atom Nguyên Tử
Atomic Physics Thể Loại:Vật Lý Nguyên Tử
Biochemistry Hóa Sinh
Biochemistry Thể Loại:Hóa Sinh
Chemical Element Nguyên Tố Hóa Học
Chemical Reaction Phản ứng Hóa Học
Chemical Warfare Thể Loại:Vũ Khí Hóa Học
Chemistry Hóa Học
Chemistry Chủ đề:Hóa Học
Geochemistry Địa Hóa Học
Inorganic Chemistry Hóa Vô Cơ
Metallurgy Thể Loại:Luyện Kim
Molecule Phân Tử
Organic Chemistry Hóa Hữu Cơ
Organic Chemistry Thể Loại:Hóa Hữu Cơ
Periodic Table Bảng Tuần Hoàn
Photochemistry Thể Loại:Quang Hoá Học
Physical Chemistry Thể Loại:Hóa Lý

Dictionary of Chemistry in other languages:

Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.