Dicts.info 

Vietnamese to Ukrainian dictionary

    Look up:      

This Vietnamese to Ukrainian dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Ukrainian and Ukrainian to Vietnamese translations will be listed at once.


anh; em trai; em брат (m) (brat)
ba; cha; tía; thầy; cậu; bố батько (m) (bát’ko); отець (m) (otéc’); тато (m) (táto)
bé; em bé дитина (f) (dytýna); лялька (f) (ljál'ka); немовля (n) (nemovljá)
cám ơn дякую (djákuju); спасибi (spasýbi)
cây дерево (n) (dérevo)
chị; em gái; em сестра (f) (sestrá)
chó собака (m); (m) (pes)
cô gái; con gái; gái дівчина (f) (divčýna)
con mèo; mèo кіт (m) (kit); кішка (f) (kíška)
con trai; trai хлопець (m) (xlópec'); хлопчик (m) (xlópčyk)
đàn ông чоловік (m) (čolovík)
đi ходити
đọc читати (čytáty)
hoa квітка (f) (kvítka); цвіт (m) (cvit)
hòa bình; hoà bình мир (m) (myr)
không ні (ni)
lửa; hoả вогонь (m) (vohón’)
má; mẹ; mợ; u мати (máty) (f)
mã; ngựa кінь (m) (kin’)
ngày день (den')
nghe; lắng nghe слухати (slúxaty)
người bạn; bạn друг (m) (druh); приятель (m) (pryjátel’)
nhà дім (m) (dim); хата (f) (xáta)
phụ nữ жінка (f) (žínka)
quả táo; trái táo; táo tây; bôm яблуко (n) (jábluko)
quả; trái; trái cây плід (m) (plid); фрукт (m) (frukt)
sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa книжка (f) (knýžka); книга (f) (knýha)
thành phố; phố місто (n) (místo)
thời gian час (m) (čas)
thú vật тваринa (f) (tvarýna); звір (m) (zvir)
thức ăn їжа (f) (jíža); харчування (n) (xarčuvánnja)
tiền гроші (m)
tình yêu любов (f) (ljubóv); кохання (n) (koxánnja)
trường; trường học школа (f) (škóla)
vâng; được; có; có chứ; ờ так (tak)
viết писати (pysáty)
xin chào привіт (pryvít); добрий день (dobrýj den')
Ukrainian to Vietnamese dictionary


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.