This Vietnamese to Turkish dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Turkish and Turkish to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em erkek kardeş; kardeş; birader ba; cha; tía; thầy; cậu; bố baba; ata bé; em bé bebek cám ơn teşekkür ederim; mersi; teşekkürler cây ağaç chị; em gái; em abla (italbrac'older), kız kardeş, bacı chó köpek; it cô gái; con gái; gái kız con mèo; mèo kedi; pisi con trai; trai oğlan đàn ông adam; erkek đi gitmek đọc okumak hoa çiçek hòa bình; hoà bình barış; sulh không hayır; ııh lửa; hoả ateş má; mẹ; mợ; u anne mã; ngựa at; beygir ngày gün | nghe; lắng nghe dinlemek người bạn; bạn arkadaş; dost; ahbab nhà ev; hane phụ nữ kadın quả táo; trái táo; táo tây; bôm elma quả; trái; trái cây meyve sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa kitap; betik thành phố; phố kent; şehir thời gian zaman thú vật hayvan thức ăn yiyecek; yemek; besin; aş tiền para tình yêu sevgi; aşk trường; trường học okul vâng; được; có; có chứ; ờ evet viết yazmak xin chào merhaba |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |