This Vietnamese to Swedish dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Swedish and Swedish to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em bror; broder ba; cha; tía; thầy; cậu; bố fader; far; pappa bé; em bé spädbarn; baby cám ơn tack cây träd (n) chị; em gái; em syster chó hund; hynda (f) cô gái; con gái; gái flicka; tjej; jänta; tös con mèo; mèo katt con trai; trai pojke đàn ông man; karl đi gå; åka đọc läsa hoa blomma hòa bình; hoà bình fred không nej lửa; hoả eld; brand má; mẹ; mợ; u mor mã; ngựa häst; russ; fåle ngày dygn (n); dag | nghe; lắng nghe lyssna; på người bạn; bạn kamrat; vän; väninna (f) nhà hus (n) phụ nữ kvinna quả táo; trái táo; táo tây; bôm äpple (n) quả; trái; trái cây frukt sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa bok thành phố; phố stad thời gian tid thú vật djur (n) thức ăn mat; föda tiền pengar tình yêu kärlek trường; trường học skola vâng; được; có; có chứ; ờ ja viết skriva xin chào hallå; hej; god dag; tjena; hejsan |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |