This Vietnamese to Spanish dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Spanish and Spanish to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em hermano (m) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố padre (m) bé; em bé bebé (m); nene (m); niño (m); niña (f); bebe (m); guagua (f) cám ơn gracias; muchas gracias cây árbol (m) chị; em gái; em hermana (f) chó perro (m) cô gái; con gái; gái niña (f); muchacha (f); chica (f) con mèo; mèo gato (m); gata (f) con trai; trai niño (m) (gloss'child), chico (m) (gloss'teens or twenties), muchacho (m) (gloss'teens or twenties), chaval (m) (slang), varón (m), (gloss'gender specification: boy or girl?) ¿varón o mujer? đàn ông varón (m); hombre (m) đi ir đọc leer hoa flor (f) hòa bình; hoà bình paz (f) không no lửa; hoả fuego (m) má; mẹ; mợ; u madre (f) mã; ngựa caballo (m); yegua (f) ngày día (m) | nghe; lắng nghe escuchar người bạn; bạn amigo (m); amiga (f) nhà casa (f) phụ nữ mujer (f) quả táo; trái táo; táo tây; bôm manzana (f) quả; trái; trái cây fruta (f); fruto (m) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa libro (m) thành phố; phố ciudad (f); urbe (f) thời gian tiempo (m) thú vật animal (m); bestia (f) thức ăn alimento (m); comida (f) tiền dinero (m); cobres (m); lana; pasta; pisto (m); plata (f); real (m) tình yêu amor (m) trường; trường học escuela (f) vâng; được; có; có chứ; ờ sí#Spanish'sí, simón (colloquial, Mexico, Guatemala) viết escribir xin chào hola; buenos días; qué tal |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |