This Vietnamese to Navajo dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Navajo and Navajo to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em atsilí; ánaaí ba; cha; tía; thầy; cậu; bố azhéʼé; ataaʼ bé; em bé awééʼ cám ơn ahéheeʼ chị; em gái; em adeezhí; hádí chó łééchąąʼí cô gái; con gái; gái atʼééd con mèo; mèo gídí; mósí; másí con trai; trai ashkii đàn ông hastiin hoa chʼil bilátah hózhóón; chilátah baa hózhónii hòa bình; hoà bình hodéezyéél không dooda; ndagaʼ lửa; hoả kǫʼ má; mẹ; mợ; u -má, (amá, "someone’s mother") mã; ngựa łį́į́ʼ ngày jį́ người bạn; bạn akʼis nhà kin phụ nữ asdzáán; asdzą́ą́ | quả táo; trái táo; táo tây; bôm bilasáana sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa naaltsoos thành phố; phố kin nitsaago dah naazhjaaʼígíí; kin haalʼá thời gian ookił thú vật naaldeehii thức ăn chʼiyáán tiền béeso trường; trường học óltaʼ vâng; được; có; có chứ; ờ aooʼ viết akʼeńʼjiłchííh xin chào yáʼátʼééh |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |