Dicts.info 

Vietnamese to Lithuanian dictionary

    Look up:      

This Vietnamese to Lithuanian dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Lithuanian and Lithuanian to Vietnamese translations will be listed at once.


anh; em trai; em brolis (m) (1,2,3)
ba; cha; tía; thầy; cậu; bố tėvas
bé; em bé kūdikis (m)
cám ơn ačiū
cây medis (m)
chị; em gái; em sesuo
chó kalė (f)
cô gái; con gái; gái mergina (f); mergaitė (f)
con mèo; mèo katė (f); katinas (m)
con trai; trai berniukas (m)
đàn ông vyras (m)
đi eiti
hoa žiedas (m); gėlė (f)
không ne
lửa; hoả ugnis
má; mẹ; mợ; u motė (f); motina (f)
mã; ngựa arklys; žirgas (m)
ngày para; diena (f)
nghe; lắng nghe klausyti
người bạn; bạn draugas
nhà namas (n)
phụ nữ moteris (f)
quả táo; trái táo; táo tây; bôm obuolys (m)
quả; trái; trái cây vaisius (m)
sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa knyga (f)
thành phố; phố miestas
thời gian laikas (m)
thú vật gyvūnas (m)
thức ăn maistas (m)
tiền pinigai (m)
tình yêu meilė
trường; trường học mokykla (f)
vâng; được; có; có chứ; ờ taip
viết rašyti
xin chào labas, sveikas (italbrac'informal), sveiki (formal)
Lithuanian to Vietnamese dictionary  |  Learn Lithuanian  |  Lithuanian vocabulary  |  Lithuanian flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.