Dicts.info 

Vietnamese to Korean dictionary

    Look up:      

This Vietnamese to Korean dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Korean and Korean to Vietnamese translations will be listed at once.


anh; em trai; em 형제 (hyeongje); 형님 (hyeongnim); 오빠 (obba); 동생 (dongsaeng); 아우 (au)
ba; cha; tía; thầy; cậu; bố 아버지 (abeoji); 아빠 (abba)
bé; em bé 아기 (agi)
cám ơn 고맙습니다 (gomapseumnida); 감사합니다 (gamsahamnida); 고마워 (gomawoe)
cây 나무 (namu)
chị; em gái; em 자매 (jamae)
chó 개 (gae); 견 (gyeon); (gu)
cô gái; con gái; gái 여자 (yeoja)
con mèo; mèo 고양이 (goyang-i)
con trai; trai 소년 ('sonyeon', 少年), 남자아이 ('namja-ai', 男子+아이), 남자애 ('namja-ae', 男子+애), 아이 (ai), 꼬마 (kkoma)
đàn ông 사내 (sanae); 남자 (男子, namja)
đi 가다 (gada)
đọc 읽다 (ikta)
hoa 꽃 (kkot)
hòa bình; hoà bình 평화 (pyeonghwa)
không 아니오 (anio); 아뇨 (anyo)
lửa; hoả 불 (bul)
má; mẹ; mợ; u 엄마 (eomma), 어머니 (eomeoni)
mã; ngựa 말 (mal)
ngày (ko-inline'일주야'iljuya'4=一晝夜)
nghe; lắng nghe 듣다 (deutta)
người bạn; bạn 친구 (chingu); (dongmu)
nhà 집 (jip)
phụ nữ 여성 (yeoseong); (gyejip)여자 (yeoja)
quả táo; trái táo; táo tây; bôm 사과 (sagwa)
quả; trái; trái cây 과일 (gwail)
sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa 책 (chaek); (doseo)
thành phố; phố 도시 (dosi); (sinae)
thời gian 시간 (sigan)
thú vật 동물 (dongmul)
thức ăn 음식 (eumsik)
tiền 돈 (don)
tình yêu 사랑 (sarang); 연정 (yeonjeong); 애정 (aejeong)
trường; trường học 학교 (hakgyo)
vâng; được; có; có chứ; ờ 네 (ne); 예 (ye)
viết 쓰다 (sseuda)
xin chào (ko-inline'안녕하십니까'annyeonghasimnikka) (formal) (ko-inline'안녕하세요'annyeonghaseyo) (neutrally formal), (ko-inline'안녕'annyeong) (informal)
Korean to Vietnamese dictionary  |  Learn Korean  |  Korean vocabulary  |  Korean flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.