This Vietnamese to Italian dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Italian and Italian to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em fratello (m) (1,2,3,4), confratello (m) (3,4) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố padre (m); babbo (m); papà (m) bé; em bé bambino (m); bambina (f); bimbo (m); bimba (f); bebè (m) cám ơn grazie cây albero (m) chị; em gái; em sorella (f) chó cane (m) cô gái; con gái; gái bambina (f); (f) con mèo; mèo gatto (m); gatta (f); micio (m); micia (f) con trai; trai bambino (m) (child); ragazzo (m) (teenager) đàn ông uomo (m) đi andare đọc leggere hoa fiore (m) hòa bình; hoà bình pace (f) không no lửa; hoả fuoco (m); fiamma (f) má; mẹ; mợ; u madre (f) mã; ngựa cavallo (m) ngày giorno (m) | nghe; lắng nghe ascoltare người bạn; bạn amico (m); amica (f) nhà casa (f); casa phụ nữ donna (f) quả táo; trái táo; táo tây; bôm mela (f) quả; trái; trái cây frutta (f); frutto (m) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa libro (m) thành phố; phố città (f) thời gian tempo (m) thú vật animale (m); bestia (f) thức ăn cibo (m); alimento (m) tiền denaro (m); soldi tình yêu amore (m) trường; trường học scuola (f) vâng; được; có; có chứ; ờ sì viết scrivere xin chào ciao; salve; buongiorno |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |