This Vietnamese to Indonesian dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Indonesian and Indonesian to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em saudara laki-laki (m) '(male sibling)', kakak laki-laki/abang (m) '(elder brother)', adik laki-laki (m) '(younger brother)' ba; cha; tía; thầy; cậu; bố ayah, bapak, ayahanda bé; em bé bayi cám ơn terimakasih; terima kasih; makasih cây pohon chị; em gái; em saudara perempuan (f) (italbrac'female sibling), kakak perempuan (f) (italbrac'older) / adik perempuan (f) (italbrac'younger) chó anjing cô gái; con gái; gái anak perempuan con mèo; mèo kucing con trai; trai anak laki-laki, anak lelaki đàn ông pria; laki-laki đi pergi hoa bunga; kembang; puspa không tidak lửa; hoả api mã; ngựa kuda ngày hari nghe; lắng nghe dengar; dengar người bạn; bạn teman, sahabat, kawan, sobat (rare) nhà rumah | phụ nữ perempuan; wanita quả táo; trái táo; táo tây; bôm apel quả; trái; trái cây buah sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa buku; kitab thành phố; phố kota thú vật hewan; binatang thức ăn makan'makanan, pangan (italbrac'scientific term) tiền uang; duit trường; trường học sekolah vâng; được; có; có chứ; ờ ya viết menulis; tulis xin chào hai |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |