Dicts.info 

Vietnamese to Greek dictionary

    Look up:      

This Vietnamese to Greek dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Greek and Greek to Vietnamese translations will be listed at once.


anh; em trai; em αδελφός (m)
ba; cha; tía; thầy; cậu; bố πατέρας (m) (patéras)
bé; em bé μωρό (n) (moró); βρέφος (n) (vréfos)
cám ơn ευχαριστώ (efcharistó)
cây δέντρο (n) (ðéndro); δένδρο (n) (ðénðro)
chị; em gái; em αδελφή (f) (adelfí)
chó σκύλος (skílos); κύων (kíon)
cô gái; con gái; gái κορίτσι (n) (korítsi)
con mèo; mèo γάτα (f) (gáta); γάτος (m) (gátos)
con trai; trai αγόρι (n) (agóri)
đi πάω (páo)
hoa άνθος (n) (ánthos); λουλούδι (n) (louloúdi)
không όχι (óchi)
ngày ημέρα (f); (f) (n) (n)
nghe; lắng nghe ακούω (akoúo)
người bạn; bạn φίλος (m); (f)
nhà σπίτι (n) (spíti); οίκος (m); οικία (f); κατοικία (f); σπιτικό (n)
quả táo; trái táo; táo tây; bôm μήλο (n) (mílo)
quả; trái; trái cây καρπός (m) (karpós); οπώρα (f) (opóra); οπωρικό (n) (oporikó); φρούτο (n) (frúto)
thời gian χρόνος (m) (chrónos); καιρός (m) (kerós)
thức ăn τροφή (f) (trofí); φαγητό (n) (fagitó); φαΐ (n) (faḯ)
tiền χρήματα (n); χρήμα (n); λεφτά (n)
tình yêu αγάπη (f) (agápi); έρωτας (m) (érotas)
trường; trường học σχολείο (n) (scholeío)
vâng; được; có; có chứ; ờ ναι (nai)
viết γράφω
Greek to Vietnamese dictionary  |  Learn Greek  |  Greek vocabulary  |  Greek flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.