This Vietnamese to French dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to French and French to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em frère (m) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố père (m); papa bé; em bé bébé (m) cám ơn merci; je vous remercie cây arbre (m) chị; em gái; em sœur (f) chó chien (m) cô gái; con gái; gái fille (f); jeune fille (f) con mèo; mèo chat (m); chatte (f) con trai; trai garçon (m) đàn ông homme (m) đi aller đọc lire hoa fleur (f) hòa bình; hoà bình paix không non lửa; hoả feu (m) má; mẹ; mợ; u mère (f) mã; ngựa cheval (m) ngày jour (m); journée (f) | nghe; lắng nghe écouter người bạn; bạn ami (m); amie (f) nhà maison (f) phụ nữ femme (f) quả táo; trái táo; táo tây; bôm pomme (f) quả; trái; trái cây fruit (m) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa livre (m); bouquin (m) thành phố; phố ville (f) thời gian temps (m) thú vật animal (m); bête (f) thức ăn nourriture (f); alimentation (f); manger (m); bouffe (f) tiền argent (m) tình yêu amour (m) trường; trường học école (f); collège (m) vâng; được; có; có chứ; ờ oui viết écrire xin chào salut; bonjour |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |