This Vietnamese to Finnish dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Finnish and Finnish to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em veli ba; cha; tía; thầy; cậu; bố isä bé; em bé vauva, imeväinen ('not older than two years'), pikkulapsi ('up to 5-6 years') cám ơn kiitos cây puu chị; em gái; em sisko; sisar chó koira cô gái; con gái; gái tyttö con mèo; mèo kissa con trai; trai poika (m) đàn ông mies đi mennä đọc lukea hoa kukka hòa bình; hoà bình rauha không ei lửa; hoả tuli má; mẹ; mợ; u äiti mã; ngựa hevonen ngày päivä; vuorokausi | nghe; lắng nghe kuunnella người bạn; bạn ystäväinen nhà talo phụ nữ nainen quả táo; trái táo; táo tây; bôm omena quả; trái; trái cây hedelmä sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa kirja thành phố; phố kaupunki thời gian aika thú vật eläin thức ăn ruoka; ravinto tiền raha tình yêu romantiikka, lempi (physical or poetic), rakkaus trường; trường học koulu vâng; được; có; có chứ; ờ kyllä viết kirjoittaa xin chào terve; moi; hei; moikka |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |