This Vietnamese to Dutch dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Dutch and Dutch to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em broer (m), broeder (m) (formal) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố vader (m); papa bé; em bé #Dutch'baby (m'f), zuigeling (m'f), pasgeborene (m'f) cám ơn dank u, dank je, dankjewel, bedankt cây boom (m) chị; em gái; em zus (f); zuster (f) chó hond (m) cô gái; con gái; gái meisje (n); meid (f); meidje (n); griet (f); grietje (n) con mèo; mèo huiskat; kat (m); poes (f); kater (m) con trai; trai jongen (m); knaap (m) đàn ông man (m); heer (m) đi gaan đọc lezen hoa bloem (f) hòa bình; hoà bình vrede (f); peis (f) không nee#Dutch'nee, neen (formal) lửa; hoả vuur (n) má; mẹ; mợ; u moeder (f) mã; ngựa paard (n); (n) ngày dag (m); etmaal (n) | nghe; lắng nghe luisteren; naar người bạn; bạn vriend, vriendje (m), vriendin, vriendinnetje (f), maatje (m'f) nhà huis (n); onderkomen (n) phụ nữ vrouw (f) quả táo; trái táo; táo tây; bôm appel (m) quả; trái; trái cây fruit (n); vrucht (f) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa boek (n) thành phố; phố stad (f) thời gian tijd (m) thú vật dier (n); beest (n) thức ăn voedsel (n); eten (n) tiền geld (n) tình yêu liefde (f) trường; trường học school (f) vâng; được; có; có chứ; ờ ja viết schrijven xin chào hallo, hoi, dag (informal), goede dag (formal) |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |