Dicts.info 

Vietnamese to Croatian dictionary

    Look up:      

This Vietnamese to Croatian dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Croatian and Croatian to Vietnamese translations will be listed at once.


anh; em trai; em brat (m)
ba; cha; tía; thầy; cậu; bố otac
cám ơn hvala; mnogo hvala; veoma hvala; zahvaljujem; mnogo Vam hvala
cây drvo (n)
chị; em gái; em sestra (f)
chó pas (m)
con mèo; mèo mačka (f)
con trai; trai dječak (m)
đàn ông muškarac
đi ići
hoa cvijet (m)
hòa bình; hoà bình mir (m)
lửa; hoả vatra (f)
nghe; lắng nghe slušati; poslušati
người bạn; bạn prijatelj (m); prijateljica (f)
nhà kuća (f)
sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa knjiga (f)
thành phố; phố grad
thời gian vrijeme (n)
thú vật životinja (f)
thức ăn hrana (f)
trường; trường học škola (f)
xin chào zdravo, ćao, bok, bog
Croatian to Vietnamese dictionary  |  Learn Croatian  |  Croatian vocabulary  |  Croatian flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.