This Vietnamese to Croatian dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Croatian and Croatian to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em brat (m) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố otac cám ơn hvala; mnogo hvala; veoma hvala; zahvaljujem; mnogo Vam hvala cây drvo (n) chị; em gái; em sestra (f) chó pas (m) con mèo; mèo mačka (f) con trai; trai dječak (m) đàn ông muškarac đi ići hoa cvijet (m) hòa bình; hoà bình mir (m) lửa; hoả vatra (f) nghe; lắng nghe slušati; poslušati người bạn; bạn prijatelj (m); prijateljica (f) nhà kuća (f) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa knjiga (f) thành phố; phố grad thời gian vrijeme (n) thú vật životinja (f) | thức ăn hrana (f) trường; trường học škola (f) xin chào zdravo, ćao, bok, bog |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |