This Vietnamese to Chinese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Chinese and Chinese to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em 哥哥 (gēge), 弟弟 (dìdi), 兄弟 (xiōngdi) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố 父 (fù), 父親, 父亲 (fùqīn), 爸爸 (bàbà), 爹 (diē) bé; em bé 嬰兒, 婴儿 (yīng'ér), 娃娃 (wáwa), 小娃娃 (xiǎowáwa) cám ơn 謝謝, 谢谢 (xièxie), 多謝, 多谢 (duōxiè), 三Q (sānQ) cây 樹, 树 (shù), 喬木, 乔木 (qiáomù) chó 狗 (gǒu), 犬 (quǎn) cô gái; con gái; gái 女孩兒, 女孩儿 (nǚháir), 女孩子 (nǚháizi), 姑娘 (gūniang), 女兒, 女儿 (nǚ'ér) con mèo; mèo 貓, 猫 (māo) con trai; trai 男孩 (nánhái), 少年 (shàonián) đàn ông 男人 (nánrén), 男的 (nánde) đi 去 (qù) đọc 讀, 读 (dú), 看 (kàn) hoa 花 (huā), 花兒, 花儿 (huār), 花朵 (huāduǒ), 花卉 (huāhuì) hòa bình; hoà bình 和平 (hépíng) không 不 (bù), 否 (fǒu), 沒, 没 (méi), 沒有, 没有 (méiyǒu) lửa; hoả 火 (huǒ) má; mẹ; mợ; u 妈妈 mã; ngựa 馬, 马 (mǎ) ngày 日 (rì), 天 (tiān) nghe; lắng nghe 聽, 听 (tīng) | người bạn; bạn 朋友 (péngyǒu), 友人 (yǒurén) nhà 房屋 (fángwū), 家 (jiā), 房子 (fángzi) phụ nữ 婦女, 妇女 (fùnǚ), 女人 (nǚrén), 女性 (nǚxìng), 女的 (nǚde) quả táo; trái táo; táo tây; bôm 蘋果, 苹果 (píngguǒ) quả; trái; trái cây 水果 (shuǐguǒ), 果子 (guǒzi) thành phố; phố 城市 (chéngshì), 城 (chéng) thời gian 時間, 时间 (shíjiān), 時光, 时光 (shíguāng) thú vật 動物, 动物 (dòngwù) thức ăn 食物 (shíwù), 食品 (shípǐn) tiền 錢, 钱 (qián), 金錢, 金钱 (jīnqián), 貨幣, 货币 (huòbì) tình yêu 戀, 恋 (liàn), 愛戀, 爱恋 (àiliàn), 戀愛, 戀愛 (liàn'ài), 愛, 爱 (ài) trường; trường học 學校, 学校 (xuéxiào) vâng; được; có; có chứ; ờ 是 (shì), 對, 对 (duì) viết 寫, 写 (xiě) xin chào 你好 (nǐhǎo), 您好 (nínhǎo) |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |