This Vietnamese to Basque dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Basque and Basque to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em anai '(brother of a male)', neba '(brother of a female)' ba; cha; tía; thầy; cậu; bố aita bé; em bé jaioberri cám ơn eskerrik asko cây zuhaitz chó txakur, etxe-txakur cô gái; con gái; gái neska con mèo; mèo katu con trai; trai mutil; mutiko đàn ông gizon; gizaseme; gizonki đi joan đọc erakurri; leitu hoa lore hòa bình; hoà bình bake không ez lửa; hoả su má; mẹ; mợ; u ama mã; ngựa zaldi ngày egun nhà etxe | phụ nữ andre; emakume quả táo; trái táo; táo tây; bôm sagar sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa liburu thành phố; phố hiri thú vật animalia thức ăn janari tiền diru tình yêu maitea#Basque'maitea vâng; được; có; có chứ; ờ bai viết idatzi xin chào kaixo |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |