This Vietnamese to Arabic dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Arabic and Arabic to Vietnamese translations will be listed at once.
anh; em trai; em أخ (m) ('akh) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố أب (m) ('ab); والد (m) (waalid) bé; em bé رضيع (m) (raDii3) cám ơn شكرا (shúkran) cây شجر (m) (shájar); شجرة (f) (shájara) chị; em gái; em أخت (f) (’uxt); شقيقة (f) (shaqiqa) chó كلب (m) (kalb) cô gái; con gái; gái بنت (f) (bint); فتاة (f) (fatāa) con mèo; mèo قط (m) (qiTT); قطة (f) (qíTTa) con trai; trai ولد (m) (wálad) đàn ông رجل (m) (rájul) đi ذهب (ḏáhaba); (yaḏhabu)راح (rāḥa) đọc قرأ (qara'a) hoa زهرة (f) (záhra) hòa bình; hoà bình سلام (m) (salaam) không ﻻ (laa) lửa; hoả نار (f) má; mẹ; mợ; u (Arab'ام'أم) (’umm) (f) mã; ngựa حصان (m) (HiSaan); فرس (m); خيل (m) (khiil) ngày (Arab'يوم'يَوْمٌ) (yaum) (m) | nghe; lắng nghe أصغى ('ashghaa); نصت (náSata); استأنس ('istá'nasa) người bạn; bạn صديق (m) (Sadiiq); صديقة (f) (Sadiiqa); (m) (SaaHib)صاحبة (f) (SaaHiba) nhà بيت (m) (bayt); منزل (m) (manzil); دار (f) (dār) phụ nữ امرأة (f) (ímra’a); المرأة (f) (al-mara’a); نساء (f) quả táo; trái táo; táo tây; bôm تفاحة (f) (tuffāḥa) quả; trái; trái cây فاكهة (f) (fāk-ha) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa كتاب (m) (kitaab) thành phố; phố مدينة (f) (madiina) thời gian زمن (m) (záman) thú vật حيوان (m) (Hayawaan) thức ăn أکل (m) (ʾakl); مأكل (m) (maʾkal); مأكولات (maʾkūlāt); طعام (m) (ṭaʿām) tiền نقود (nuquud); مال (m) (maal) tình yêu حب (m) (Hubb); محبة (f) (maHábba); عشق (m) (3ishq) trường; trường học مدرسة (f) (madrása) vâng; được; có; có chứ; ờ نعم (ná`am) viết كتب (kátaba) xin chào مرحبًا (márHaban); أهلاً ('ahlan); سلام (salaam); السلام عليكم (al-salaam 3aláykum) |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |