Dicts.info 

Vietnamese to Albanian dictionary

    Look up:      

This Vietnamese to Albanian dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Albanian and Albanian to Vietnamese translations will be listed at once.


anh; em trai; em vëlla
ba; cha; tía; thầy; cậu; bố baba
bé; em bé foshnja
cám ơn faleminderit; ju falem nderit
cây dru (m); pemë (f)
chị; em gái; em motër (f)
chó qen (m)
cô gái; con gái; gái vajzë
con mèo; mèo mace (f)
đàn ông burrë; trim
đi ecën
hoa lule (f)
hòa bình; hoà bình paqe (f)
không jo
lửa; hoả zjarr (m)
má; mẹ; mợ; u nënë, mëmë
mã; ngựa kalë
nghe; lắng nghe dëgjoj, ndëgjoj
người bạn; bạn mik (m)
nhà shtëpi
phụ nữ grua; femër
quả táo; trái táo; táo tây; bôm mollë (f)
quả; trái; trái cây frutë (m)
sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa libër
thành phố; phố qytet
thức ăn ushqim (m)
tiền para
tình yêu dashuri (f)
trường; trường học shkollë (f)
vâng; được; có; có chứ; ờ po
viết shkruan
xin chào tungjatjeta
Albanian to Vietnamese dictionary  |  Learn Albanian  |  Albanian vocabulary  |  Albanian flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.