This Swahili to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Swahili to Vietnamese and Vietnamese to Swahili translations will be listed at once.
baba; mzee ba; cha; tía; thầy; cậu; bố chakula thức ăn dada chị; em gái; em farasi mã; ngựa gura đi jambo xin chào kijana con trai; trai kitabu; vitabu sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa kuandika viết mama má; mẹ; mợ; u mbwa (s)/(p) ('noun 9/10') chó mji thành phố; phố mnyama, wanyama 'pl (noun 1/2)' thú vật moto lửa; hoả msichana; mwari cô gái; con gái; gái mtoto; mwana bé; em bé mwanamke phụ nữ ndiyo vâng; được; có; có chứ; ờ ndugu; kaka anh; em trai; em nyumba nhà | paka (nc 9/10) con mèo; mèo pesa; shilingi tiền shule trường; trường học sikiza nghe; lắng nghe siku ngày soma đọc tofaa '(nc 5/6)' quả táo; trái táo; táo tây; bôm tunda; matunda quả; trái; trái cây upendo tình yêu |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |