Dicts.info 

Slovak to Vietnamese dictionary

    Look up:      

This Slovak to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Slovak to Vietnamese and Vietnamese to Slovak translations will be listed at once.


ahoj; servus; dobrý deň xin chào
áno; hej vâng; được; có; có chứ; ờ
brat (m) anh; em trai; em
chlapec (m) con trai; trai
čítať đọc
ďakujem; ďakujeme cám ơn
dievča (n) cô gái; con gái; gái
dom (m) nhà
ísť ('by vehicle'), ísť ('by walking') đi
jablko (n) quả táo; trái táo; táo tây; bôm
jedlo (n); strava (f) thức ăn
kniha (f) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa
kôň (m) mã; ngựa
kvet (m) hoa
láska (f) tình yêu
mačka (f); kocúr (m) con mèo; mèo
matka (f) má; mẹ; mợ; u
mier (m) hòa bình; hoà bình
muž đàn ông
nie không
oheň (m) lửa; hoả
otec ('formally, officially'), tato ('usually used only by children'), tatko <!--belongs on Slovak page: ("little father", nice/beloved father,-->('usually used only by children'), tatíčko<!--belongs on Slovak page: ("little little father")-->, tati ('vocative'; 'usually used by children'), foter (pejorative) (m) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố
ovocie (n) quả; trái; trái cây
peniaze tiền
pes (m); suka (f) chó
písať viết
počúvať nghe; lắng nghe
sestra (f) chị; em gái; em
škola (f) trường; trường học
strom (m) cây
žena (f) phụ nữ
živočích (m); zviera (n) thú vật
Vietnamese to Slovak dictionary  |  Learn Vietnamese  |  Vietnamese vocabulary  |  Vietnamese flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.