This Romanian to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Romanian to Vietnamese and Vietnamese to Romanian translations will be listed at once.
(m) chó a merge, a duce đi aliment (n); mâncare (f); hrană (f) thức ăn amic (m); amică (f); (m) prietenă (f) người bạn; bạn amor; iubire tình yêu animal (n); fiară (f) thú vật arbore (m); copac (m); pom (m) cây asculta nghe; lắng nghe băiat; fiu con trai; trai ban (m) tiền bărbat (m) đàn ông bebe (m); bebeluș (m) bé; em bé cal mã; ngựa carte (f) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa casă (f) nhà citi; lectura đọc da vâng; được; có; có chứ; ờ fată (f); copilă (f) cô gái; con gái; gái femeie (f); muiere (f); doamnă phụ nữ floare (f) hoa | foc (n) lửa; hoả frate (m) anh; em trai; em fruct (m); rod (m); poamă quả; trái; trái cây mamă (f) má; mẹ; mợ; u măr (n) quả táo; trái táo; táo tây; bôm mulțumesc; mersi cám ơn nu không oraș (n); cetate (f); urbe (f) thành phố; phố pace (f) hòa bình; hoà bình pisică (f) con mèo; mèo salut, bună, noroc (informal), bună ziua (formal), servus xin chào școală (f) trường; trường học scrie viết soră (f) chị; em gái; em tată (m) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố timp thời gian zi (f) ngày |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |