This Maltese to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Maltese to Vietnamese and Vietnamese to Maltese translations will be listed at once.
bejt (m) nhà belt thành phố; phố bonġu (before 12:00 p.m.), bonswa (after 12:00 p.m.) xin chào darba thời gian fjura hoa grazzi cám ơn ħu anh; em trai; em iva vâng; được; có; có chứ; ờ kelb (m), kelba (f) chó ktieb sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa le không mara phụ nữ missier ba; cha; tía; thầy; cậu; bố nar (f) lửa; hoả oħt (f) chị; em gái; em qara đọc qattus (m); qattusa (f); qtates con mèo; mèo raġel đàn ông siġra cây skola trường; trường học | tarbija bé; em bé tfajla (f) cô gái; con gái; gái tikteb viết tuffieħa quả táo; trái táo; táo tây; bôm żiemel mã; ngựa |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |