This Lithuanian to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Lithuanian to Vietnamese and Vietnamese to Lithuanian translations will be listed at once.
ačiū cám ơn arklys; žirgas (m) mã; ngựa berniukas (m) con trai; trai brolis (m) (1,2,3) anh; em trai; em draugas người bạn; bạn eiti đi gyvūnas (m) thú vật kalė (f) chó katė (f); katinas (m) con mèo; mèo klausyti nghe; lắng nghe knyga (f) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa kūdikis (m) bé; em bé labas, sveikas (italbrac'informal), sveiki (formal) xin chào laikas (m) thời gian maistas (m) thức ăn medis (m) cây meilė tình yêu mergina (f); mergaitė (f) cô gái; con gái; gái miestas thành phố; phố mokykla (f) trường; trường học | motė (f); motina (f) má; mẹ; mợ; u moteris (f) phụ nữ namas (n) nhà ne không obuolys (m) quả táo; trái táo; táo tây; bôm para; diena (f) ngày pinigai (m) tiền rašyti viết sesuo chị; em gái; em taip vâng; được; có; có chứ; ờ tėvas ba; cha; tía; thầy; cậu; bố ugnis lửa; hoả vaisius (m) quả; trái; trái cây vyras (m) đàn ông žiedas (m); gėlė (f) hoa |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |