This Latin to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Latin to Vietnamese and Vietnamese to Latin translations will be listed at once.
amicus (m); amica (f) người bạn; bạn amor (m) tình yêu animal (n); bestia (f) thú vật arbor (f) cây ausculto; audio; exaudio nghe; lắng nghe benigne dicis; tibi gratias ago cám ơn canis chó cibus (m); pabulum (n); esca (f); cibaria; alimentum (n); pulmentum thức ăn collegium (n); ludus (m); schola (f) trường; trường học dies (m); lux (f) ngày domus (f); casa (f); aedis (f) nhà eo; vado; gradior đi equus (m); caballus (m) mã; ngựa feles (f); cattus (m) con mèo; mèo femina (f); mulier (f) phụ nữ flos (m) hoa frater (m) anh; em trai; em fructus (m), frux (f), fruges (p) quả; trái; trái cây ignis (m); focus (m); flamma (f) lửa; hoả infans bé; em bé | legere đọc liber (m); codex (m) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa malum quả táo; trái táo; táo tây; bôm mater (f); genetrix (f) má; mẹ; mợ; u non; minime không pater (m) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố pax (f) hòa bình; hoà bình pecunia (f) tiền puella (f); pura (f); puera (f); adolescens (f) cô gái; con gái; gái puer (m); adulescens con trai; trai salve; ave xin chào scribo viết sic vâng; được; có; có chứ; ờ soror (f) chị; em gái; em tempus (n) thời gian urbs (f); civitas (f) thành phố; phố vir; mas (m) đàn ông |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |