This Korean to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Korean to Vietnamese and Vietnamese to Korean translations will be listed at once.
(ko-inline'안녕하십니까'annyeonghasimnikka) (formal) (ko-inline'안녕하세요'annyeonghaseyo) (neutrally formal), (ko-inline'안녕'annyeong) (informal) xin chào (ko-inline'일주야'iljuya'4=一晝夜) ngày 가다 (gada) đi 개 (gae); 견 (gyeon); (gu) chó 고맙습니다 (gomapseumnida); 감사합니다 (gamsahamnida); 고마워 (gomawoe) cám ơn 고양이 (goyang-i) con mèo; mèo 과일 (gwail) quả; trái; trái cây 꽃 (kkot) hoa 나무 (namu) cây 네 (ne); 예 (ye) vâng; được; có; có chứ; ờ 도시 (dosi); (sinae) thành phố; phố 돈 (don) tiền 동물 (dongmul) thú vật 듣다 (deutta) nghe; lắng nghe 말 (mal) mã; ngựa 불 (bul) lửa; hoả 사과 (sagwa) quả táo; trái táo; táo tây; bôm 사내 (sanae); 남자 (男子, namja) đàn ông 사랑 (sarang); 연정 (yeonjeong); 애정 (aejeong) tình yêu 소년 ('sonyeon', 少年), 남자아이 ('namja-ai', 男子+아이), 남자애 ('namja-ae', 男子+애), 아이 (ai), 꼬마 (kkoma) con trai; trai | 시간 (sigan) thời gian 쓰다 (sseuda) viết 아기 (agi) bé; em bé 아니오 (anio); 아뇨 (anyo) không 아버지 (abeoji); 아빠 (abba) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố 엄마 (eomma), 어머니 (eomeoni) má; mẹ; mợ; u 여성 (yeoseong); (gyejip)여자 (yeoja) phụ nữ 여자 (yeoja) cô gái; con gái; gái 음식 (eumsik) thức ăn 읽다 (ikta) đọc 자매 (jamae) chị; em gái; em 집 (jip) nhà 책 (chaek); (doseo) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa 친구 (chingu); (dongmu) người bạn; bạn 평화 (pyeonghwa) hòa bình; hoà bình 학교 (hakgyo) trường; trường học 형제 (hyeongje); 형님 (hyeongnim); 오빠 (obba); 동생 (dongsaeng); 아우 (au) anh; em trai; em |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |