This Irish to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Irish to Vietnamese and Vietnamese to Irish translations will be listed at once.
airgead (m) tiền athair (m) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố bean (f); mná; ban (f) phụ nữ bia thức ăn bláth; plúr (m) hoa buachaill (m); garsún (m) con trai; trai cailín (m) cô gái; con gái; gái capall (m); each (m); capaill (m) mã; ngựa cara (m) người bạn; bạn cat (m) con mèo; mèo cathair (f) thành phố; phố crann (m) cây deartháir (m) anh; em trai; em deirfiúr (m) chị; em gái; em Dia dhuit; Dia is Muire dhuit; haileo xin chào éist nghe; lắng nghe fear (m); fir đàn ông go raibh maith agat (to one person), go raibh maith agaibh (to more than one person) cám ơn grá (m) tình yêu lá (m) ngày | leabhar (m) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa leanbh bé; em bé léigh đọc madra (m); gadhar (m); madadh (m) chó máthair (f) má; mẹ; mợ; u scoil (f) trường; trường học scríobh viết síocháin (f) hòa bình; hoà bình teach (m); tithe nhà téigh đi tine (m) lửa; hoả toradh; meas (m) quả; trái; trái cây úll (m) quả táo; trái táo; táo tây; bôm |
Privacy policy
Disclaimer
Terms of use
Copyright © 2003-2024 Dicts.info. |